tpm-total-productive-maintenance

TPM là gì? Vai trò của Total Productive Maintenance trong sản xuất

Bảo trì năng suất toàn diện (TPM) là một triết lý quản lý tiên tiến được áp dụng trong sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả thiết bị, tăng năng suất lao động và giảm thiểu chi phí. Giải pháp TPM từ IoT Viet Solution hướng đến sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong việc bảo trì và vận hành thiết bị, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

TPM là gì?

 

TPM (viết tắt của Total Productive MaintenanceBảo trì năng suất toàn diện), là một hệ thống quản lý tiên tiến được áp dụng để tối ưu hóa việc sử dụng và bảo trì các thiết bị trong môi trường sản xuất.

 

tpm-total-productive-maintenance

 

>> Tham khảo thêm: Total Productive Maintenance

 

Mục tiêu của Total Productive Maintenance

Mục tiêu của tổng bảo trì hiệu quả là hướng đến 4 không:

  • Không có sự cố dừng máy (Zero breakdown): Nhờ áp dụng hệ thống giám sát tình trạng thiết bị (Condition Monitoring) giúp doanh nghiệp chủ động dự đoán và ngăn ngừa sự cố, đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục và tối ưu hóa thời gian sử dụng máy móc.
  • Không có phế phẩm (Zero defect): Tăng cường kiểm soát chất lượng, giảm thiểu tỷ lệ lỗi, giúp sản phẩm đầu ra đạt chất lượng cao, tiết kiệm nguyên liệu và chi phí xử lý phế phẩm.
  • Không có hao hụt (Zero waste): Áp dụng mô hình Lean Manufacturing để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu.
  • Không tai nạn (Zero accident): Tăng cường an toàn lao động, giảm thiểu nguy cơ tai nạn trong quá trình vận hành máy móc, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.

 

 

Lợi ích của TPM trong sản xuất

Việc áp dụng hệ thống bao trì năng suất toàn diện sẽ mang lại những lợi ích trực tiếp và gián tiếp cho doanh nghiệp như sau:

Lợi ích trực tiếp

  • Tăng năng suất: Nâng cao năng suất làm việc và hiệu suất thiết bị toàn phần (OEE) thông qua việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thời gian chết và tăng tốc độ sản xuất.
  • Giảm phế phẩm: Loại bỏ các nguyên nhân gây ra lỗi và cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • Giảm hao hụt và chất thải: Tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu, tài nguyên và thời gian sản xuất, giúp giảm thiểu lãng phí và hao hụt.
  • Giảm chi phí sản xuất và bảo trì: Bảo trì và duy trì thiết bị hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa, thay thế thiết bị và chi phí bảo trì định kỳ.
  • Giảm lưu kho: Giảm thiểu nhu cầu lưu kho nguyên liệu và thành phẩm, tiết kiệm chi phí lưu trữ và quản lý kho.
  • Giảm tai nạn lao động: Tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn, giảm nguy cơ tai nạn và chấn thương lao động bằng cách loại bỏ các nguy cơ tiềm ẩn và nâng cao ý thức an toàn cho nhân viên.

 

Lợi ích gián tiếp

  • Tạo môi trường làm việc tốt hơn: Cải thiện môi trường làm việc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và sáng tạo của nhân viên.
  • Cải tiến kỹ năng và kiến thức: Khuyến khích việc đào tạo và nâng cao kỹ năng, kiến thức cho nhân viên trong việc vận hành, bảo trì và quản lý thiết bị.
  • Khuyến khích tính sáng tạo: Tạo điều kiện để nhân viên phát huy tính sáng tạo và tinh thần chủ động trong công việc, góp phần cải tiến quy trình và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Cải thiện hình ảnh nhà máy: Nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp, tạo sự tin tưởng và uy tín trong mắt khách hàng và đối tác.

 

8 Trụ cột của TPM – Nền tảng cho Bảo trì Năng suất Toàn diện

TPM (Total Productive Maintenance) được ví như một ngôi nhà vững chãi, được nâng đỡ bởi 8 trụ cột quan trọng. Hiểu rõ 8 trụ cột này là chìa khóa để doanh nghiệp áp dụng hệ thống bảo trì năng suất toàn diện thành công, mang lại hiệu quả tối ưu cho hoạt động sản xuất. Dưới đây là thông tin chi tiết về các trụ cột trong TPM.

 

tpm-total-productive-maintenance

 

Bảo trì tự chủ (Autonomous Maintenance)

Mục tiêu: Nâng cao năng lực của người vận hành trong việc bảo trì, phát hiện sớm hư hỏng, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.

Hoạt động:

  • Cung cấp kiến thức, kỹ năng: Trao quyền và đào tạo người vận hành về cấu trúc, chức năng, quy trình bảo dưỡng thiết bị.
  • Tự bảo dưỡng: Người vận hành thực hiện vệ sinh, kiểm tra, bôi trơn, phát hiện và xử lý các vấn đề cơ bản.
  • Tuân thủ quy định: Đảm bảo an toàn, vận hành đúng cách, tuân thủ quy trình bảo dưỡng.

 

Bảo trì có kế hoạch (Planned Maintenance)

Mục tiêu: Phòng ngừa sự cố, tối ưu hóa thời gian hoạt động, giảm chi phí bảo trì.

Hoạt động:

  • Lập kế hoạch: Phân tích dữ liệu, lịch sử hoạt động, xây dựng kế hoạch bảo trì dự phòng, sửa chữa.
  • Áp dụng công nghệ: Sử dụng Condition Monitoring để dự đoán, ngăn ngừa sự cố.
  • Quản lý hiệu quả: Theo dõi, đánh giá hiệu quả của kế hoạch bảo trì.

 

Quản lý chất lượng (Quality Management)

Mục tiêu: Đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm thiểu phế phẩm, nâng cao uy tín thương hiệu.

Hoạt động:

  • Hệ thống quản lý: Áp dụng ISO 9001, kiểm soát chất lượng toàn diện từ đầu vào đến đầu ra.
  • Ngăn ngừa lỗi: Phân tích quy trình, tìm kiếm điểm yếu, áp dụng phương pháp Kaizen, Six Sigma.
  • Cải tiến liên tục: Nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường.

 

Cải tiến tập trung (Focused Improvement)

Mục tiêu: Xác định và giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến năng suất, hiệu quả.

Hoạt động:

  • Xác định vấn đề: Phân tích dữ liệu, sử dụng công cụ Kaizen, Six Sigma.
  • Tập trung cải tiến: Ưu tiên giải quyết vấn đề quan trọng, mang lại hiệu quả cao.
  • Khuyến khích sáng tạo: Thúc đẩy tinh thần cải tiến, đổi mới trong toàn bộ đội ngũ.

 

Đào tạo nhân sự (Training & Education)

Mục tiêu: Nâng cao năng lực, kỹ năng cho nhân viên trong vận hành, bảo trì, cải tiến.

Hoạt động:

  • Đào tạo kiến thức: Cung cấp kiến thức về TPM, kỹ năng vận hành, bảo trì thiết bị.
  • Huấn luyện kỹ năng: Rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, cải tiến, làm việc nhóm.
  • Nâng cao nhận thức: Tăng cường hiểu biết về tầm quan trọng của hệ thống bảo trì năng suất toàn diện.

 

An toàn, sức khỏe và môi trường (Safety, Health, and Environment)

Mục tiêu: Tạo môi trường làm việc an toàn, bảo vệ sức khỏe, giảm thiểu tác động môi trường.

Hoạt động:

  • Đánh giá rủi ro: Xác định nguy cơ, xây dựng biện pháp an toàn, phòng chống tai nạn lao động.
  • Bảo vệ sức khỏe: Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh, cung cấp trang thiết bị bảo hộ.
  • Sản xuất xanh: Áp dụng các giải pháp thân thiện môi trường, giảm thiểu ô nhiễm.

 

Hệ thống hỗ trợ (Support Systems)

Mục tiêu: Cung cấp thông tin, tài nguyên, dịch vụ hỗ trợ cho hoạt động TPM.

Hoạt động:

  • Quản lý thông tin: Thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu về thiết bị, bảo trì, sản xuất.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa, đào tạo, tư vấn.
  • Hợp tác hiệu quả: Phối hợp giữa các bộ phận để hỗ trợ bảo trì năng suất toàn diện hiệu quả.

 

Quản lý từ đầu (Initial Phase Management)

Mục tiêu: Đảm bảo thiết bị được lắp đặt, vận hành đúng cách từ ban đầu, giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.

Hoạt động:

  • Tham gia thiết kế, mua sắm: Góp ý về thiết kế, lựa chọn thiết bị phù hợp, đảm bảo bảo trì dễ dàng.
  • Đào tạo vận hành, bảo trì: Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng thiết bị trước khi đưa vào sử dụng.
  • Lập kế hoạch bảo trì: Xây dựng kế hoạch bảo trì cho thiết bị mới.

 

Các chỉ số quan trọng trong TPM

Để đo lường hiệu quả của các hoạt động TPM, doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá các chỉ số sau:

Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness)

OEE là thước đo tổng hợp thể hiện hiệu quả sử dụng thiết bị, bao gồm 3 yếu tố:

  • Availability (Độ khả dụng): Tỷ lệ thời gian máy thực tế hoạt động so với thời gian hoạt động dự kiến.
  • Performance (Hiệu suất): Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn so với tổng sản phẩm sản xuất.
  • Quality (Chất lượng): Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn so với tổng sản phẩm sản xuất.

 

Công thức tính: OEE = Availability x Performance x Quality

 

 

Mục tiêu: Doanh nghiệp hướng đến đạt chỉ số OEE tối ưu (trên 85%), từ đó xác định và xử lý các nguyên nhân gây tổn thất.

MTBF (Mean Time Between Failures) và MTTR (Mean Time To Repair)

MTBF (Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc): Khoảng thời gian trung bình mà thiết bị hoạt động ổn định trước khi xảy ra sự cố. MTBF càng cao thì độ tin cậy của thiết bị càng lớn.

MTTR (Thời gian trung bình để sửa chữa): Khoảng thời gian trung bình cần thiết để khắc phục sự cố và đưa thiết bị trở lại hoạt động. MTTR càng thấp thì năng lực bảo trì, sữa chữa càng tốt.

Mục tiêu: Gia tăng MTBF và giảm thiểu MTTR là mục tiêu quan trọng trong hoạt động bảo trì.

Thời gian máy chết

Thời gian máy chết (Downtime) là khoảng thời gian thiết bị dừng hoạt động ngoài dự kiến do các nguyên nhân như: sự cố hỏng hóc, bảo trì, chuyển đổi sản phẩm,…

Mục tiêu: TPM hướng tới giảm thiểu tối đa thời gian máy chết, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh.

 

Các bước triển khai TPM

Việc triển khai TPM bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện theo lộ trình bài bản. Dưới đây là chi tiết các bước triển khai TPM.

Bước 1: Xây dựng nền tảng

  • Lãnh đạo cam kết: Cần sự cam kết mạnh mẽ và hỗ trợ từ phía lãnh đạo doanh nghiệp.
  • Thành lập ban chỉ đạo: Có vai trò đưa ra các quyết định, phân bổ nguồn lực và theo dõi quá trình triển khai TPM.
  • Đào tạo và truyền thông: Đào tạo cho toàn bộ nhân viên về TPM, tầm quan trọng, lợi ích, từ đó tạo sự đồng thuận và tham gia tích cực.

Bước 2: Triển khai thí điểm

  • Chọn khu vực thí điểm: Lựa chọn khu vực có vai trò quan trọng như dây chuyền sản xuất chủ lực hoặc khu vực xảy ra nhiều sự cố.
  • Thành lập nhóm thí điểm: Nhóm này có trách nhiệm thực hiện các hoạt động và áp dụng các trụ cột TPM trong khu vực thí điểm.
  • Lập kế hoạch và thực hiện: Xây dựng kế hoạch triển khai cụ thể, rõ ràng với mục tiêu và mốc thời gian, sau đó triển khai theo kế hoạch.

 

Bước 3: Triển khai mở rộng

  • Đánh giá kết quả thí điểm: Tổng kết kết quả, rút ra bài học kinh nghiệm từ dự án thí điểm nhằm điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.
  • Nhân rộng mô hình: Mở rộng việc triển khai TPM sang các khu vực sản xuất khác dựa trên kinh nghiệm và kết quả tích cực từ khu vực thí điểm.
  • Hỗ trợ liên tục: Tiếp tục hỗ trợ, đào tạo, tư vấn cho các khu vực đã áp dụng TPM để đảm bảo sự thành công và duy trì bền vững.

 

Bước 4: Đánh giá và cải tiến liên tục

  • Theo dõi và đo lường kết quả: Sử dụng các chỉ số (OEE, MTBF, MTTR,…) để đánh giá hiệu quả triển khai một cách khách quan.
  • Cải tiến liên tục: Xác định các vấn đề còn tồn tại, tìm giải pháp cải tiến quy trình và điều chỉnh kế hoạch phù hợp.
  • Chuẩn hóa và hệ thống hóa: Xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn, quy trình liên quan đến TPM nhằm đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả duy trì.

 

Triển khai dịch vụ TPM IoT Viet Solution

Với hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai dịch vụ TPM cho các nhà máy lớn nhỏ, IoT Viet Solution cam kết những quyền lợi mang lại cho doanh nghiệp:

  • Dữ liệu theo thời gian thực: Giúp cho mọi vị trí cấp bậc trong doanh nghiệp có thể nắm được thông tin cần thiết cho công việc
  • Thông tin chính xác, rõ ràng: giúp cho doanh nghiệp chuẩn bị những thứ cần thiết và ra quyết định đúng đắn
  • Quản lý từ xa và điều khiển tự động: IoT cho phép người dùng từ xa quản lý và điều khiển các thiết bị thông qua ứng dụng di động hoặc máy tính. Điều này hữu ích cho việc điều khiển nhà thông minh, quản lý cơ sở hạ tầng và hệ thống công nghiệp.
  • Tiết kiệm chi phí trong kinh doanh: Ưu điểm lớn nhất của IoT là tiết kiệm chi phí bởi khả năng cảnh báo kịp thời những vấn đề, sự cố phát sinh. Doanh nghiệp cũng yên tâm vì chi phí triển khai TPM khá rẻ.

 

 

Kết Luận

Bảo trì năng suất toàn diện (TPM) là một chiến lược hiệu quả giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm thiểu chi phí, và tăng cường khả năng cạnh tranh. Việc triển khai TPM cần được thực hiện bài bản, theo từng bước và có sự tham gia của toàn bộ nhân viên.

Tài liệu tham khảo

  1. An introduction to total productive maintenance (TPM)
    https://faculty.nps.edu/dl/SysEngineering/SE3302/pdf/AnIntroductionToTotalProductiveMaintenance.pdf
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận